1 | TK.01465 | Nam Hồng | Tủ sách trường học an toàn/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan. Q.3 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
2 | TK.01466 | Nam Hồng | Tủ sách trường học an toàn/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan. Q.3 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
3 | TK.01467 | Nam Hồng | Tủ sách trường học an toàn/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan. Q.3 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
4 | TK.01468 | Nam Hồng | Tủ sách trường học an toàn/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan. Q.3 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
5 | TK.01469 | Nam Hồng | Tủ sách trường học an toàn/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan. Q.3 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
6 | TN.00001 | Kim Khánh | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.21 | Văn Hóa Sài Gòn | 2008 |
7 | TN.00002 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Quang Khánh ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.4 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2006 |
8 | TN.00003 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Quang Khánh ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.4 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2006 |
9 | TN.00004 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: T.Khánh, K. Hoàng, V.Tấn. T.4 | Văn Hóa Sài Gòn | 2008 |
10 | TN.00005 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng, T. Tánh. T.17 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
11 | TN.00006 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: T.Khánh, K. Hoàng, V.Tấn. T.5 | Văn Hóa Sài Gòn | 2017 |
12 | TN.00007 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Quang Khánh ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.8 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2006 |
13 | TN.00008 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.12 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
14 | TN.00009 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.14 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
15 | TN.00010 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.15 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
16 | TN.00011 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Phan Chân; KT màu: Văn Trung, Biên Thùy. T.15 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
17 | TN.00012 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng, T. Tánh. T.17 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
18 | TN.00013 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: T. Tánh, K. Hoàng, H. Ngọc.. T.18 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
19 | TN.00014 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Phan Chân; KT màu: Biên Thùy, Minh Thi | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
20 | TN.00015 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.20 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
21 | TN.00016 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Đặng Hà ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Biên Thùy, Minh Thi. T.34 | Văn Hóa Sài Gòn | 2011 |
22 | TN.00017 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo ; KT màu: Trung Tánh, Văn Tấn. T.52 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
23 | TN.00018 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo; KT màu: Hồng Ngọc, Bách Chinh, Văn Tấn ;. T.84 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
24 | TN.00020 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.21 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
25 | TN.00021 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.22 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
26 | TN.00022 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.13 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
27 | TN.00023 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Thái Bảo ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.30 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2007 |
28 | TN.00024 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Quang Khánh; KT màu: Trung Tánh, Đăng Sâu. T.79 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
29 | TN.00025 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.13 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
30 | TN.00026 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Nhiều tác giả ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Trung Tánh, Hoàng Ngọc, Kim Hoàng. T.11 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
31 | TN.00027 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.1 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
32 | TN.00028 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.1 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
33 | TN.00029 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.6 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
34 | TN.00030 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo; KT màu: Trung Tánh, Văn Tấn ;. T.58 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
35 | TN.00031 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.15 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
36 | TN.00032 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.3 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2009 |
37 | TN.00033 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.12 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
38 | TN.00034 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Lê ; Tranh: Reggie, Tiến Đạt. T.209 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2017 |
39 | TN.00035 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo; KT màu: Hồng Ngọc, Bách Chinh, Văn Tấn. T.53 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
40 | TN.00036 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.14 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
41 | TN.00037 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo ; KT màu: Trung Tánh, Văn Tấn. T.51 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
42 | TN.00038 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.33 | Văn Hóa Sài Gòn | 2011 |
43 | TN.00039 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Kim Chi; KT màu: Trung Tánh, Hồng Lam, Đăng Sâu;. T.67 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2009 |
44 | TN.00040 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.20 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
45 | TN.00041 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Phan Chân ; KT màu: Biên Thùy, Quốc Bảo, Duy Khôi. T.39 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2012 |
46 | TN.00042 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Thái Bảo ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.28 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2007 |
47 | TN.00044 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.6 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
48 | TN.00045 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.21 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
49 | TN.00046 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Thái Bảo ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.23 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2007 |
50 | TN.00047 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ;. T.90 | Thời Đại ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
51 | TN.00048 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải. T.93 | Thời Đại ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
52 | TN.00049 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khánh; Tranh và truyện: Phan Chân. T.104 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2012 |
53 | TN.00050 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Nhiều tác giả ; Tranh: Quỳnh Nga; KT màu: Trung Tánh, Hoàng Ngọc, Kim Hoàng. T.8 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
54 | TN.00051 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo; KT màu: Hồng Ngọc, Bách Chinh, Văn Tấn. T.50 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
55 | TN.00052 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Quang Khánh ; KT màu: Trung Tánh, Hồng Lam, Đăng Sâu. T.75 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2010 |
56 | TN.00053 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng, Hoàng Ngọc. T.2 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2009 |
57 | TN.00054 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: T.Ánh, K. Hoàng.. T.7 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
58 | TN.00055 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Kim Chi; KT màu: Trung Tánh, Hồng Lam, Đăng Sâu. T.70 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2009 |
59 | TN.00056 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải. T.94 | Thời Đại ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2011 |
60 | TN.00057 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Quang Khánh ; KT màu: Thùy Tiên, Bảo Châu, Văn Tấn. T.17 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2007 |
61 | TN.00058 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.36 | Văn Hóa Sài Gòn | 2011 |
62 | TN.00059 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: T. Tánh, K. Hoàng.. T.8 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
63 | TN.00060 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Sơn ; Tranh: Quỳnh Nga; KT Màu: H. Ngọc, K. Hoàng. T.12 | Văn Hóa Sài Gòn | 2009 |
64 | TN.00061 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.24 | Văn Hóa Sài Gòn | 2010 |
65 | TN.00062 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; KT màu: Trung Tánh, Văn Tấn. T.45 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
66 | TN.00063 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải ; Hỗ trợ hình ảnh: Thái Bảo; KT màu:Trung Tánh, Văn Tấn ;. T.55 | Văn Hóa Sài Gòn ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2008 |
67 | TN.00064 | | Thần đồng đất Việt: Khoa học: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải, Quang Khánh ; KT màu: Thùy Tiên, Thiện Lộc, Văn Tấn. T.18 | Trẻ ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2007 |
68 | TN.00065 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Duy Khôi, Minh Châu, Thiện Lộc. T.75 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2015 |
69 | TN.00066 | | Thần đồng đất Việt: Mỹ Thuật: Truyện tranh/ Truyện và tranh: Quỳnh Nga, KT Màu: Trung Tánh, Kim Hoàng. T.28 | Văn Hóa Sài Gòn | 2011 |
70 | TN.00216 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.370 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
71 | TN.00216 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.370 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
72 | TN.00247 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Nguyễn Đổng Chi | Dân trí | 2020 |
73 | TN.00259 | Ngọc Linh | Sự tích con muỗi/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 210 |
74 | TN.00260 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Biên tập: Lê Hồng Hải; Trình bày: Thái Mỹ | Văn học | 2015 |
75 | TN.00261 | | Tấm cám | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
76 | TN.00262 | | Nàng tiên thứ 9: Truyện tranh/ Biên tập: Hồng Hải; Trình bày: Thái Mỹ | Đồng Nai | 2015 |
77 | TN.00263 | | Con cá vàng/ Biên tập: Ngọc Phượng | Trẻ | 2011 |
78 | TN.00264 | | Sọ Dừa: Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc/ Biên tập: Trần Phương | Nxb. Dân Trí | 2016 |
79 | TN.00265 | | Hai cục bướu/ Minh họa: Kim Khánh | Nxb. Kim Đồng | 2017 |
80 | TN.00265 | | Hai cục bướu/ Minh họa: Kim Khánh | Nxb. Kim Đồng | 2017 |
81 | TN.00266 | Tạ Huy Long | Bà Triệu: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2016 |
82 | TN.00273 | | Sự tích ông ba mươi: Truyện tranh/ Biên soạn: Hồng Hà; Tranh: Kim Seung Hyun | Kim Đồng | 2013 |
83 | TN.00277 | | Chử Đồng Tử: Truyện tranh/ Minh họa: Kim Khánh | Kim Đồng | 2016 |
84 | TN.00278 | | Ba chú lợn con/ Biên tập: Quang Việt ; Minh hoạ: Đông A | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
85 | TN.00280 | | Sự tích cái chổi/ Lời: Thanh Vân; Tranh: Minh Đức | Mỹ Thuật | 2010 |
86 | TN.00281 | | Sự tích chim tu hú/ Tranh: Xuân Phú Hưng ; Lời: Thanh Phương | Mỹ Thuật | 2010 |
87 | TN.00282 | | Sự tích ông ba mươi: Truyện tranh/ Biên soạn: Hồng Hà; Tranh: Kim Seung Hyun | Kim Đồng | 2013 |
88 | TN.00283 | | Sự tích con dã tràng/ Thanh Phương viết lời; Minh Đức vẽ tranh | Mỹ Thuật | 2010 |
89 | TN.00284 | | Sự tích cây lúa: Truyện cổ tích/ Minh Thu, Hồng Phượng, Nguyễn Tuấn | Nxb.Trẻ | 2012 |
90 | TN.00285 | | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh/ Tranh và lời: Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
91 | TN.00286 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Sưu tầm và biên soạn: Thu Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
92 | TN.00293 | Tiểu Giàu | Trọng Thủy - Mị Châu/ Tiểu Giàu | Thanh Hóa | 2016 |
93 | TN.00295 | | Thần đồng nước Nam: Đoàn Thị Điểm: Truyện tranh/ Sưu tầm và biên soạn: Thu Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
94 | TN.00300 | Minh Đức | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Biên tập: Hồng Tú | Văn học | 2015 |
95 | TN.00304 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh/ Lời: Đông A; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2017 |
96 | TN.00305 | | Sự tích trái sầu riêng: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2017 |
97 | TN.00306 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Lời: Đông A ; Tranh: Phạm Tuấn | Đồng Nai | 2021 |
98 | TN.00307 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Dân Trí | 2017 |
99 | TN.00308 | Minh Huyền | Con ngỗng vàng: Truyện tranh/ Minh Huyền | Hồng Đức | 2015 |
100 | TN.00309 | Ngọc Linh | Anh lính nhà vua: Truyện tranh | Hồng Đức | 2015 |
101 | TN.00310 | | Nàng tiên cá/ Biên tập: Hồng Tú; | Hồng Đức | 2015 |
102 | TN.00312 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh | Giáo dục | 2015 |
103 | TN.00315 | | Thạch Sanh/ Lời: Nguyên Anh; Tranh: Nhật Minh | Văn học | 2015 |
104 | TN.00316 | | Tìm mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Vân | Văn học | 2015 |
105 | TN.00317 | | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Phan Lâm | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
106 | TN.00318 | Thanh Hương | Bubu xả rác: Truyện tranh/ Thanh Hương biên tập. T.4 | Trẻ | 2013 |
107 | TN.00319 | | Bubu ích kỷ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2015 |
108 | TN.00322 | | BuBu bị bệnh | Trẻ | 2019 |
109 | TN.00337 | | Bubu đội mũ bảo hiểm: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2014 |
110 | TN.00338 | | Những câu chuyện về BuBu: BuBu đến trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2013 |
111 | TN.00339 | | Những câu chuyện về BuBu: BuBu đến trường: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2013 |
112 | TN.00340 | | Tập qua đường/ Lời: Thuỷ Tú ; Trình bày: Ngọc Dung | Nxb. Trẻ | 2014 |
113 | TN.00341 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2014 |
114 | TN.00342 | | Cậu bé mũi dài: Bé tập kể chuyện.Chủ đề : bản thân/ Minh hoạ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2013 |
115 | TN.00344 | | Nàng tiên bóng đêm: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2013 |
116 | TN.00345 | | Ba cô gái: Truyện tranh/ Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2013 |
117 | TN.00346 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Trình bày: Quốc Việt, Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2012 |
118 | TN.00347 | | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Minh họa: Tú Quỳnh; Biên tập: Thanh Hương | Nxb. Trẻ | 2014 |
119 | TN.00348 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2014 |
120 | TN.00350 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Biên tập: Thanh Hương | Nxb. Trẻ | 2015 |
121 | TN.00351 | | Lòng biết ơn: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
122 | TN.00352 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
123 | TN.00353 | | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2011 |
124 | TN.00354 | | Tình mẹ con: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2016 |
125 | TN.00355 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2013 |
126 | TN.00356 | | Quả bầu tiên/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Quốc Việt, Trí Đức: vẽ | Nxb Trẻ | 2012 |
127 | TN.00357 | | Giọng hót chim sơn ca/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2007 |
128 | TN.00359 | | Tập qua đường/ Lời: Thuỷ Tú ; Trình bày: Ngọc Dung | Nxb. Trẻ | 2014 |
129 | TN.00361 | | Chuyện Ông Gióng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2013 |
130 | TN.00362 | | Chú gà trống kiêu căng/ Tranh: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
131 | TN.00363 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Tranh: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
132 | TN.00364 | | Chiến công của mèo mướp: Truyện tranh/ Tranh, bìa: Tô Hoài Đạt | Hồng Đức | 2009 |
133 | TN.00365 | | Kiến càng dũng cảm: Truyện tranh/ Tranh, bìa: Tô Hoài Đạt | Hồng Đức | 2009 |
134 | TN.00366 | | Kiến càng dũng cảm: Truyện tranh/ Tranh, bìa: Tô Hoài Đạt | Hồng Đức | 2009 |
135 | TN.00367 | | Ve con và bọ ngựa: Truyện tranh/ Tranh, bìa: Tô Hoài Đạt | Lao Động | 2009 |
136 | TN.00368 | | Ba chú lợn con: = The three little pigs : Cổ tích : Song ngữ/ Bs Nguyễn Chí Phúc | NXB Hà Nội | 2020 |
137 | TN.00369 | | Tích Chu: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Nhà xuất bản văn hóa-văn nghệ | 2020 |
138 | TN.00370 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
139 | TN.00371 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn, Tuyển soạn: Phạm Việt | Mỹ Thuật | 2020 |
140 | TN.00372 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
141 | TN.00373 | | Hoàng tử ếch - The forgs prince: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học | 2021 |
142 | TN.00374 | | Con ngựa gỗ khổng lồ: = Giant wooden horse : Truyện thần thoại Hy Lạp : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
143 | TN.00375 | | Sự tích trầu cau | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
144 | TN.00376 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
145 | TN.00377 | | Aladin và cây đèn thần: Truyện tranh/ BS: Nguyễn Như Quỳnh | Nhà xuất bản Hà Nội | 2020 |
146 | TN.00378 | | Ai mua hành tôi/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nhà xuất bản Hà Nội | 2020 |
147 | TN.00379 | | Ba chú lợn con: = The three little pigs : Cổ tích : Song ngữ : Dán hình/ Nguyễn Chí Phúc | Nhà xuất bản Hà Nội | 2021 |
148 | TN.00380 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
149 | TN.00381 | | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
150 | TN.00382 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
151 | TN.00383 | | Thỏ và Rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên biên dịch, b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
152 | TN.00384 | | Thánh Gióng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
153 | TN.00389 | | Quạ và Công: Truyện kể mầm non/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
154 | TN.00390 | | Thánh Gióng: = Heavenly king of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
155 | TN.00391 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
156 | TN.00392 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
157 | TN.00393 | | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
158 | TN.00394 | | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
159 | TN.00395 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb Đồng Nai | 2013 |
160 | TN.00396 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
161 | TN.00397 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
162 | TN.00398 | | Trê và cóc: = The tale of catfish and toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
163 | TN.00399 | | Quạ và công: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2020 |
164 | TN.00400 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ Thuật | 2019 |
165 | TN.00401 | | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
166 | TN.00402 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
167 | TN.00403 | | Vua Heo: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
168 | TN.00404 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
169 | TN.00405 | | Hồn Trương Ba da hàng thịt: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2012 |
170 | TN.00406 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
171 | TN.00407 | | Sọ dừa: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
172 | TN.00408 | | Nàng tiên Gạo: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
173 | TN.00412 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
174 | TN.00412 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
175 | TN.00413 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
176 | TN.00414 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
177 | TN.00415 | | Alibaba và 40 tên cướp: Alibaba và 40 tên cướp = Alibaba and the forty thieves : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
178 | TN.00417 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
179 | TN.00418 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
180 | TN.00419 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
181 | TN.00424 | | Sự tích ông ba mươi: = The story of the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
182 | TN.00427 | Nguyễn Như Quỳnh | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. ; | Hà Nội | 2020 |
183 | TN.00436 | | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle : Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
184 | TN.00441 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
185 | TN.00456 | | Chú mèo Đi Hia: Những câu chuyện cổ thế giới/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Đồng Nai | 2020 |
186 | TN.00457 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
187 | TN.00464 | | Ba sợi tóc vàng của quỷ/ Trịnh Đình Hà, Đỗ Anh Thư | Mỹ thuật | 2015 |
188 | TN.00482 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
189 | TN.00483 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh = The Legend Of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc B.s.; Minh họa: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
190 | TN.00485 | | Con ngỗng đẻ trứng vàng: Tranh truyện thiếu nhi = The goose that laid golden eggs: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
191 | TN.00486 | | Ba cô tiên: =The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
192 | TN.00487 | | Công chúa Chuột: = Little Mouse who was a princess: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
193 | TN.00489 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
194 | TN.00489 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
195 | TN.00490 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
196 | TN.00491 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
197 | TN.00492 | | Lạc Long Quân - Âu Cơ: Truyện tranh/ Phạm Việt b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Mỹ thuật | 2015 |
198 | TN.00493 | | Chú Cuội ngồi gốc cây đa: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
199 | TN.00494 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
200 | TN.00495 | | Bảy điều ước: Truyện tranh | Dân Trí | 2018 |
201 | TN.00496 | | Vầng trăng cổ tích - Truyện về tình cảm anh chị em: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Hải Yến b.s. lời ; Tranh: Việt Art, Vũ Hoa | Phụ nữ ; Công ty Sách Panda | 2018 |
202 | TN.00497 | | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
203 | TN.00498 | | Thánh Gióng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
204 | TN.00499 | | Sự tích hồ gươm/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Tuyển soạn: Phạm Việt | Nxb.Mỹ Thuật | 2019 |
205 | TN.00500 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
206 | TN.00501 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên/ Nguyễn Như Quỳnh: Biên soạn | Hà Nội | 2018 |
207 | TN.00502 | | Đồng tiền Vạn Lịch/ Biên tập: Đặng Hà ; Vẽ bìa: Huyền Linh | Nxb.Văn học | 2014 |
208 | TN.00503 | | Nàng tiên cá/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
209 | TN.00504 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2019 |
210 | TN.00505 | | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
211 | TN.00506 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
212 | TN.00507 | | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
213 | TN.00508 | | Bốn anh tài = 4 talented man: Truyện tranh/ B.s.Nguyễn Chí Phúc, vẽ trnah: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Mỹ Thuật | 2020 |
214 | TN.00509 | | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Chí Phúc: biên soạn; Đoàn Minh Nghĩa: minh họa | Hà Nội | 2020 |
215 | TN.00510 | | Sọ Dừa: = Coconut boy : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
216 | TN.00511 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
217 | TN.00512 | | Tích Chu: Chủ đề gia đình : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
218 | TN.00513 | | Tích Chu: Chủ đề gia đình : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
219 | TN.00514 | | Giúp bé học toán cộng trừ trong phạm vi 50/ Minh Tâm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
220 | TN.00515 | | Công chúa Chuột: = The Mouse princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
221 | TN.00516 | | Hoàng tử ếch: = The frog prince/ Thùy Trang b.s; Minh họa: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
222 | TN.00517 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh họa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
223 | TN.00518 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
224 | TN.00519 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Biên soạn: Vũ Thị Hồng | Hà Nội | 2020 |
225 | TN.00521 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
226 | TN.00522 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
227 | TN.00523 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
228 | TN.00524 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh họa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
229 | TN.00529 | | Vịt con xấu xí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
230 | TN.00530 | | Hoa mào gà/ Nhật Linh biên soạn | Mỹ thuật | 2019 |
231 | TN.00531 | | Chú lính chì dũng cảm: = The brave lead soldier : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
232 | TN.00532 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê đen và Dê trắng: = Black goat and White goat/ Nguyễn Như Quỳnh: Biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2020 |
233 | TN.00533 | | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion? : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
234 | TN.00553 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
235 | TN.00554 | | Bà chúa tuyết/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
236 | TN.00555 | | Bộ y phục mới của hoàng đế: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
237 | TN.00556 | | Nàng tiên cá Ariel: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
238 | TN.00557 | | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
239 | TN.00558 | | Bụng làm dạ chịu/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
240 | TN.00559 | | Bụng làm dạ chịu/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
241 | TN.00560 | | Bụng làm dạ chịu/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
242 | TN.00561 | | Quan Âm Thị Kính/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
243 | TN.00562 | | Quan Âm Thị Kính/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
244 | TN.00563 | | Quan Âm Thị Kính/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
245 | TN.00564 | | Quan Âm Thị Kính/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
246 | TN.00565 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
247 | TN.00566 | | Cô gái tóc dài/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
248 | TN.00567 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
249 | TN.00568 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
250 | TN.00569 | | Đồng tiền vạn lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
251 | TN.00570 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ/ Tranh: Ngọc Khuê; Lời: Nhóm GV DDHSP Ngữ văn (biên soạn) | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
252 | TN.00571 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ/ Tranh: Ngọc Khuê; Lời: Nhóm GV DDHSP Ngữ văn (biên soạn) | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
253 | TN.00572 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ/ Tranh: Ngọc Khuê; Lời: Nhóm GV DDHSP Ngữ văn (biên soạn) | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
254 | TN.00573 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ/ Tranh: Ngọc Khuê; Lời: Nhóm GV DDHSP Ngữ văn (biên soạn) | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
255 | TN.00574 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ/ Tranh: Ngọc Khuê; Lời: Nhóm GV DDHSP Ngữ văn (biên soạn) | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
256 | TN.00575 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Ngọc Khuê | NXB ĐHSP HCM | 2018 |
257 | TN.00576 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Ngọc Khuê | NXB ĐHSP HCM | 2018 |
258 | TN.00577 | | Người em hiếu nghĩa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
259 | TN.00578 | | Người em hiếu nghĩa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
260 | TN.00579 | | Người em hiếu nghĩa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
261 | TN.00580 | | Người em hiếu nghĩa: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
262 | TN.00581 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Ngọc Khuê - Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
263 | TN.00582 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Ngọc Khuê - Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
264 | TN.00583 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Ngọc Khuê - Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
265 | TN.00584 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Ngọc Khuê - Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
266 | TN.00585 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Ngọc Khuê - Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
267 | TN.00586 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Trường Thành Media | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
268 | TN.00587 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Trường Thành Media | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
269 | TN.00590 | | Cây khế/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
270 | TN.00591 | | Cây khế/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
271 | TN.00592 | | Cây khế/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
272 | TN.00593 | | Gấu con chia quà: Truyện tranh/ Chuyển thể: Nguyễn Thanh Giang, Trần Phương An ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2009 |
273 | TN.00594 | | Gái ngoan dạy chồng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
274 | TN.00595 | | Gái ngoan dạy chồng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
275 | TN.00596 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
276 | TN.00597 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
277 | TN.00598 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
278 | TN.00599 | | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
279 | TN.00600 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Ngọc Khuê | Nxb. ĐHSP HCM | 2018 |
280 | TN.00601 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Ngọc Khuê | Nxb. ĐHSP HCM | 2018 |
281 | TN.00606 | | Thạch Sanh/ tranh: Ngọc Khuê, lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | ĐHSP HCM | 2018 |
282 | TN.00607 | | Thạch Sanh/ tranh: Ngọc Khuê, lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn | ĐHSP HCM | 2018 |
283 | TN.00608 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Ngọc Khuê: tranh, lời: nhóm gv đhsp Ngữ Văn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
284 | TN.00609 | | Sự tích chim tu hú: Truyện tranh/ Ngọc Khuê: tranh, lời: nhóm gv đhsp Ngữ Văn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
285 | TN.00610 | | Bàn tay có nụ hôn | NXB giáo dục Việt Nam | 2009 |
286 | TN.00611 | | Tiếng sáo Trương Chi: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
287 | TN.00612 | | Ba lưỡi rìu: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
288 | TN.00613 | | Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
289 | TN.00614 | | Chú chó ngậm vàng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
290 | TN.00615 | | Bụng làm dạ chịu: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
291 | TN.00616 | | Lưu Bình Dương Lễ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
292 | TN.00617 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred-knot bamboo : Truyện tranh/ Ngọc Linh - Song Thiên | NXB Đồng nai | 2021 |
293 | TN.00618 | Ngọc Linh | Bụng làm dạ chịu/ Ngọc Linh, Song Thiên | Nxb.Đồng Nai | 2021 |
294 | TN.00619 | | Người đẹp và quái thú/ Hoàng Minh Diễn | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
295 | TN.00620 | | Sự tiến hoá và khai quật/ Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Đầu tư và Phát tr | 2016 |
296 | TN.00621 | Hoàng Minh Diễn | Thạch Sanh Lý Thông | Nxb.Đồng Nai | 2020 |
297 | TN.00622 | | Sự tích hồ gươm/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2016 |
298 | TN.00623 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Minh Long bs, Khánh Hòa tranh | Văn Hoc | 2018 |
299 | TN.00624 | | Cây khế/ Minh Long bs, tranh Khánh Hòa | Văn Học | 2015 |
300 | TN.00625 | | Cáo, thỏ và gà trống: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
301 | TN.00626 | | Củ cải trắng: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
302 | TN.00627 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
303 | TN.00628 | | Đàn ngỗng trời: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
304 | TN.00629 | | Đàn ngỗng trời: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
305 | TN.00630 | | Bánh chưng bánh dày/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2016 |
306 | TN.00631 | | Bánh chưng bánh dày/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2016 |
307 | TN.00632 | | Bánh chưng bánh dày/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2016 |
308 | TN.00633 | | Cây tre trăm đốt/ Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2016 |
309 | TN.00634 | | Chàng thợ may dũng cảm: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2009 |
310 | TN.00635 | | Nàng thiên nga xinh đẹp: Truyện tranh/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2019 |
311 | TN.00638 | | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2016 |
312 | TN.00640 | Hà Yên | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
313 | TN.00641 | Hà Yên | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2021 |
314 | TN.00642 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
315 | TN.00643 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
316 | TN.00644 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2018 |
317 | TN.00645 | | Khiêm tốn: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2020 |
318 | TN.00646 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2020 |
319 | TN.00647 | Hà Yên | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb.Trẻ | 2020 |
320 | TN.00648 | Hà Yên | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
321 | TN.00649 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
322 | TN.00650 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2018 |
323 | TTN.00639 | Minh Diễn | Sự tích chú Cuội/ Tạ Thị Lộc, Minh Diễn | Nxb. Đồng Nai | 2020 |