1 | TK.00915 | Ngô Thị Tuyên | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00916 | Ngô Thị Tuyên | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.00917 | Nguyễn Thành Long | Những quy định mới về đánh giá, xếp loại học sinh tiểu học: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT/ Nguyễn Thành Long (sưu tầm và hệ thống) | Lao động | 2008 |
4 | TK.00918 | Vũ Bá Hoà | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực/ Vũ Bá Hoà chủ biên; Đỗ Quốc Anh; Vũ Đình Mạnh;... | Giáo dục | 2010 |
5 | TK.00919 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến h.đ. | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
6 | TK.00920 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến h.đ. | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
7 | TK.00921 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến h.đ. | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
8 | TK.00922 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
9 | TK.00923 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
10 | TK.00924 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
11 | TK.00926 | | Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
12 | TK.00927 | | Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
13 | TK.00928 | | Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00929 | | Luyện từ và câu 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00930 | Trần Mạnh Hưởng | Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng (c.b); Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00931 | Trần Mạnh Hưởng | Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng (c.b); Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00932 | Trần Mạnh Hưởng | Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng (c.b); Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
18 | TK.00933 | Trần Mạnh Hưởng | Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng (c.b); Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
19 | TK.00934 | Trần Mạnh Hưởng | Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng (c.b); Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00935 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
21 | TK.00936 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
22 | TK.00937 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
23 | TK.00938 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.00939 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
25 | TK.00940 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.00941 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00942 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00950 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền | Giáo dục | 2005 |
29 | TK.00951 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền | Giáo dục | 2005 |
30 | TK.00952 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.00953 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền | Giáo dục | 2005 |
32 | TK.00963 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.00964 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.00965 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.00966 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.00973 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.00974 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.00975 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1 | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.00976 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
40 | TK.00977 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.00978 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.00979 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.00980 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.00981 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.00982 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00983 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.00984 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.00985 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.00986 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.00987 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.01007 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.01008 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.01009 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.01010 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.01011 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.01012 | | Dạy và học tập viết ở tiểu học/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.01025 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam, Trần Mạnh Hưởng,.... T.2 | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.01044 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ B.s.: Lưu Đức Hạnh, Lê Phương Nga, Trịnh Vĩnh Long (đồng ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
59 | TK.01045 | Nguyễn Thị Hạnh | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2009 |