DANH MỤC SÁCH TRA CỨU

1TK.00847Đỗ Văn NinhTừ điển chức quan Việt Nam/ Đỗ Văn NinhThanh niên2006
2TK.00848Đỗ Văn NinhTừ điển chức quan Việt Nam/ Đỗ Văn NinhThanh niên2006
3TK.00849Đỗ Văn NinhTừ điển chức quan Việt Nam/ Đỗ Văn NinhThanh niên2006
4TK.00850Đỗ Văn NinhTừ điển chức quan Việt Nam/ Đỗ Văn NinhThanh niên2006
5TK.00851Đỗ Văn NinhTừ điển chức quan Việt Nam/ Đỗ Văn NinhThanh niên2006
6TK.00852Chi MaiTừ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chi MaiHồng Đức2012
7TK.00852Chi MaiTừ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chi MaiHồng Đức2012
8TK.00853Chi MaiTừ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chi MaiHồng Đức2012
9TK.00853Chi MaiTừ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chi MaiHồng Đức2012
10TK.00854Phạm Ngọc ThắmTừ điển chính tả tiếng Việt/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
11TK.00855Phạm Ngọc ThắmTừ điển chính tả tiếng Việt/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
12TK.00856Phạm Ngọc ThắmTừ điển chính tả tiếng Việt/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
13TK.00857Phạm Ngọc ThắmTừ điển chính tả tiếng Việt/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
14TK.00858Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
15TK.00859Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
16TK.00860Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
17TK.00861Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
18TK.00862Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Gia đình, hoạt động, cảm xúc, trang phục = Picture dictionary : Family, activities, feelings, costume/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
19TK.00863Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
20TK.00864Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
21TK.00865Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
22TK.00866Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
23TK.00867Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Hoa, trái cây, rau, củ = Picture dictionary : Flowers, fruits, vegetable/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2016
24TK.00868Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
25TK.00869Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
26TK.00870Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
27TK.00871Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
28TK.00872Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Sự đối lập, hình dạng, màu sắc, thời tiết, thời gian = Picture dictionary : Opposition, shapes, colours, weather, time/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
29TK.00873Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
30TK.00874Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
31TK.00875Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
32TK.00876Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
33TK.00877Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Âm nhạc, giao thông, thể thao = Picture dictionary : Instruments, transport, sport/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
34TK.00878Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
35TK.00879Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
36TK.00880Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
37TK.00881Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
38TK.00882Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
39TK.00883Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Đồ chơi, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, vật dụng gia đình = Toys, Stationery,School,Stationnery, Household Appliances/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2018
40TK.00884Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Đồ chơi, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, vật dụng gia đình = Toys, Stationery,School,Stationnery, Household Appliances/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2018
41TK.00885Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Đồ chơi, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, vật dụng gia đình = Toys, Stationery,School,Stationnery, Household Appliances/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2018
42TK.00886Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Đồ chơi, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, vật dụng gia đình = Toys, Stationery,School,Stationnery, Household Appliances/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2018
43TK.00887Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Đồ chơi, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập, vật dụng gia đình = Toys, Stationery,School,Stationnery, Household Appliances/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2018
44TK.00888Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Số đếm= Numbers/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
45TK.00889Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Số đếm= Numbers/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
46TK.00890Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Số đếm= Numbers/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
47TK.00891Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Số đếm= Numbers/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
48TK.00892Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Số đếm= Numbers/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2022
49TK.00893Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi: Động vật, cá, chim, côn trùng = Picture dictionary : Animals, fishes, birds, insects/ Đăng Ngọc b.s.Mỹ thuật2019
50TK.00894Từ điển Anh Việt bằng hình Animal 1: Động vật/ Trung tâm ngoại ngữ Á - ÂuMỹ thuật2017
51TK.00895Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
52TK.00896Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
53TK.00897Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
54TK.00898Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi MaiĐại học Quốc gia Hà Nội2019
55TK.00899Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa/ Minh LongMỹ thuật2022
56TK.00900Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa/ Minh LongMỹ thuật2022
57TK.00901Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa/ Minh LongMỹ thuật2022
58TK.00902Minh LongTừ điển tranh về các con vật/ Minh LongMỹ thuật2022
59TK.00903Minh LongTừ điển tranh về các con vật/ Minh LongMỹ thuật2022
60TK.00904Minh LongTừ điển tranh về các con vật/ Minh LongMỹ thuật2022