1 | TK.00614 | Trương Cần | Làm một người biết ơn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
2 | TK.00615 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Đồng Nai | 2021 |
3 | TK.00616 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Đồng Nai | 2021 |
4 | TK.00617 | Trương Cần | Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Đồng Nai | 2021 |
5 | TK.00618 | Trương Cần | Làm một người biết ơn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Đồng Nai | 2021 |
6 | TK.00619 | Trương Cần | Làm một người biết ơn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Đồng Nai | 2021 |
7 | TK.00620 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Đồng Nai | 2021 |
8 | TK.00621 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Đồng Nai | 2021 |
9 | TK.00622 | Trương Cần | Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Đồng Nai | 2021 |
10 | TK.00623 | Trương Cần | Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Đồng Nai | 2021 |
11 | TK.00628 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Đồng Nai | 2021 |
12 | TK.00629 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi | Đồng Nai | 2021 |
13 | TK.00630 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi | Đồng Nai | 2021 |
14 | TK.00634 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Dịch: Thu Thuỷ, La Giang | Kim Đồng | 2019 |
15 | TK.00635 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Dịch: Thu Thuỷ, La Giang | Kim Đồng | 2019 |
16 | TK.00636 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Dịch: Thu Thuỷ, La Giang | Kim Đồng | 2019 |
17 | TK.00637 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Dịch: Thu Thuỷ, La Giang | Kim Đồng | 2019 |
18 | TK.00638 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
19 | TK.00639 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
20 | TK.00640 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
21 | TK.00641 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
22 | TK.00642 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2017 |
23 | TK.00643 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
24 | TK.00644 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
25 | TK.00645 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
26 | TK.00646 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
27 | TK.00647 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
28 | TK.00648 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
29 | TK.00649 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
30 | TK.00650 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
31 | TK.00651 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
32 | TK.00652 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
33 | TK.00653 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
34 | TK.00654 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
35 | TK.00655 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
36 | TK.00656 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
37 | TK.00657 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
38 | TK.00658 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
39 | TK.00659 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
40 | TK.00660 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
41 | TK.00661 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
42 | TK.00662 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
43 | TK.00663 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
44 | TK.00664 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
45 | TK.00665 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
46 | TK.00666 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
47 | TK.00667 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
48 | TK.00668 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
49 | TK.00669 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
50 | TK.00670 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
51 | TK.00671 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
52 | TK.00672 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề đạo đức/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
53 | TK.00673 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề đạo đức/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
54 | TK.00674 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề đạo đức/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
55 | TK.00675 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
56 | TK.00676 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
57 | TK.00677 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
58 | TK.00678 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
59 | TK.00679 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
60 | TK.00680 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
61 | TK.00681 | | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
62 | TK.00682 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
63 | TK.00683 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
64 | TK.00684 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
65 | TK.00685 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
66 | TK.00686 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
67 | TK.00687 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
68 | TK.00688 | Vương Tịnh Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
69 | TK.00689 | Vương Tịnh Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
70 | TK.00690 | Vương Tịnh Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
71 | TK.00691 | Thẩm Linh | 34 bí quyết giúp bạn khéo ăn nói: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
72 | TK.00692 | Thẩm Linh | 34 bí quyết giúp bạn khéo ăn nói: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
73 | TK.00693 | Thẩm Linh | 34 bí quyết giúp bạn khéo ăn nói: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
74 | TK.00694 | Thẩm Linh | 24 bí quyết để bạn được yêu quý: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu nhiên/ Thẩm Linh, Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
75 | TK.00695 | Thẩm Linh | 24 bí quyết để bạn được yêu quý: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu nhiên/ Thẩm Linh, Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
76 | TK.00696 | Thẩm Linh | 24 bí quyết để bạn được yêu quý: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu nhiên/ Thẩm Linh, Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
77 | TK.00697 | Thẩm Linh | 24 bí quyết dẫn dắt bạn bước tới thành công/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
78 | TK.00698 | Thẩm Linh | 24 bí quyết dẫn dắt bạn bước tới thành công/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
79 | TK.00699 | Thẩm Linh | 24 bí quyết dẫn dắt bạn bước tới thành công/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2019 |
80 | TK.00700 | | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài: Tư duy thay đổi, suy nghĩ thay đổi, rất có thể bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!.../ Kiếm Lăng(ch.b); Tuệ Văn: dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
81 | TK.00701 | | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài: Tư duy thay đổi, suy nghĩ thay đổi, rất có thể bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!.../ Kiếm Lăng(ch.b); Tuệ Văn: dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
82 | TK.00702 | | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài: Tư duy thay đổi, suy nghĩ thay đổi, rất có thể bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!.../ Kiếm Lăng(ch.b); Tuệ Văn: dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
83 | TK.00703 | | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài: Tư duy thay đổi, suy nghĩ thay đổi, rất có thể bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!.../ Kiếm Lăng(ch.b); Tuệ Văn: dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
84 | TK.00704 | | Cẩm nang phòng, chống bạo lực học đường: Dành cho học sinh Trung học/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Xiêm, Dương Thị Hương, Phan Thị Hoa Hương | Dân trí | 2021 |
85 | TK.00705 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
86 | TK.00706 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
87 | TK.00707 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
88 | TK.00708 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
89 | TK.00709 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b), Nguyễn Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
90 | TK.00710 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b), Nguyễn Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
91 | TK.00711 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b), Nguyễn Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
92 | TK.00712 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (c.b), Nguyễn Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.00713 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (c.b), Nguyễn Thùy Dương | Giáo dục | 2014 |
94 | TK.00714 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
95 | TK.00715 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
96 | TK.00716 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
97 | TK.00717 | Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
98 | TK.00718 | | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực/ Nguyễn Khánh Hà | Đại học Sư phạm | 2016 |
99 | TK.00719 | | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực/ Nguyễn Khánh Hà | Đại học Sư phạm | 2016 |
100 | TK.00720 | Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2018 |
101 | TK.00721 | Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2018 |
102 | TK.00722 | Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2018 |
103 | TK.00723 | Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2018 |
104 | TK.00724 | Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2018 |
105 | TK.00725 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
106 | TK.00726 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
107 | TK.00727 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
108 | TK.00728 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
109 | TK.00729 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
110 | TK.00730 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
111 | TK.00731 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
112 | TK.00732 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
113 | TK.00733 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
114 | TK.00734 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
115 | TK.00735 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
116 | TK.00736 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
117 | TK.00737 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
118 | TK.00738 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
119 | TK.00739 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 5: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
120 | TK.00740 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
121 | TK.00741 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
122 | TK.00742 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
123 | TK.00743 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
124 | TK.00744 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
125 | TK.00745 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
126 | TK.00746 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
127 | TK.00747 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
128 | TK.00748 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
129 | TK.00749 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
130 | TK.00750 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
131 | TK.00751 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
132 | TK.00752 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
133 | TK.00753 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
134 | TK.00754 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
135 | TK.00755 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
136 | TK.00756 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
137 | TK.00757 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
138 | TK.00758 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
139 | TK.00759 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
140 | TK.00760 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
141 | TK.00761 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
142 | TK.00762 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
143 | TK.00763 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
144 | TK.00764 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
145 | TK.00765 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 1: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
146 | TK.00766 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
147 | TK.00767 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
148 | TK.00768 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
149 | TK.00769 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
150 | TK.00770 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
151 | TK.00771 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
152 | TK.00772 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
153 | TK.00773 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
154 | TK.00774 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
155 | TK.00775 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
156 | TK.00776 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
157 | TK.00777 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
158 | TK.00778 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
159 | TK.00779 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
160 | TK.00780 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 2: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
161 | TK.00781 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
162 | TK.00782 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
163 | TK.00783 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
164 | TK.00784 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
165 | TK.00785 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
166 | TK.00786 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
167 | TK.00787 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
168 | TK.00788 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
169 | TK.00789 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
170 | TK.00790 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
171 | TK.00791 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
172 | TK.00792 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
173 | TK.00793 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
174 | TK.00794 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
175 | TK.00795 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 3: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
176 | TK.00796 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
177 | TK.00797 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
178 | TK.00798 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
179 | TK.00799 | | Kĩ năng phòng cháy và chữa cháy cho học sinh tiểu học lớp 4: Tài liệu được Bộ Giáo dục và Đào tạo thẩm định và phê duyệt theo Quyết định 1527/QĐ-BGDĐT ngày 31/5/2023/ Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Nguyễn Hữu Tâm | Giáo dục | 2024 |
180 | TK.00800 | Trần Đại Vi | Kỹ năng sống: Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
181 | TK.00801 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
182 | TK.00802 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
183 | TK.00803 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
184 | TK.00804 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
185 | TK.00805 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong học tập/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
186 | TK.00806 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
187 | TK.00807 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
188 | TK.00808 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
189 | TK.00809 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
190 | TK.00810 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong giao tiếp/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
191 | TK.00811 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
192 | TK.00812 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
193 | TK.00813 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
194 | TK.00814 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
195 | TK.00815 | Hạ Hiểu Hưng | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về hành vi/ Hạ Hiểu Hưng ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
196 | TK.00816 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
197 | TK.00817 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
198 | TK.00818 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
199 | TK.00819 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
200 | TK.00820 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt trong cuộc sống/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
201 | TK.00821 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
202 | TK.00822 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
203 | TK.00823 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
204 | TK.00824 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
205 | TK.00825 | Trần Kì Kính | Bách khoa nuôi dưỡng thói quen tốt cho trẻ: Thói quen tốt về an toàn/ Trần Kì Kính ; Nguyễn Lê Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
206 | TK.00826 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
207 | TK.00827 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
208 | TK.00828 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6 - 7/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
209 | TK.00829 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6 - 7/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
210 | TK.00830 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6 - 7/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
211 | TK.00831 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6 - 7/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
212 | TK.00832 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 6-7/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
213 | TK.00833 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
214 | TK.00834 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
215 | TK.00835 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
216 | TK.00836 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
217 | TK.00837 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
218 | TK.00838 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
219 | TK.00839 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 7 - 8/ Nguyễn Trí Thanh...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
220 | TK.00840 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
221 | TK.00841 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
222 | TK.00842 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
223 | TK.00843 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
224 | TK.00844 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
225 | TK.00845 | Nguyễn Trí Thanh | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 8 - 9/ Nguyễn Trí Thanh,...[và những người khác].. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
226 | TK.00846 | | Kỹ năng sống cùng Poki: Dành cho lứa tuổi 9-10/ Nguyễn Trí Thanh, Phạm Thị Vui, Trịnh Thắng Lợi.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
227 | TK.01499 | Nguyên Anh | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học: Dành cho trẻ em từ 6-11 tuổi/ Nguyên Anh s.t. ; Tranh: Đậu Quyên. T.2 | Hồng Bàng ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2012 |
228 | TK.01500 | Nguyên Anh | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học: Dành cho trẻ em từ 6-11 tuổi/ Nguyên Anh s.t. ; Tranh: Đậu Quyên. T.2 | Hồng Bàng ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2012 |